XH | Đội | Trận | T | H | B | BT | BB | HS | Điểm |
1 | NGU Loverledge Nữ | 15 | 11 | 3 | 1 | 20 | 7 | 13 | |
2 | Iga Kunoichi Nữ | 15 | 8 | 4 | 3 | 21 | 13 | 8 | |
3 | Shizuoka SSU(W) | 15 | 8 | 2 | 5 | 28 | 19 | 9 | |
4 | Via. Miyazaki Nữ | 15 | 7 | 2 | 6 | 20 | 18 | 2 | |
5 | AS Harima Albion Nữ | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 13 | 7 | |
6 | Setagaya Sfida Nữ | 15 | 5 | 6 | 4 | 25 | 21 | 4 | |
7 | Okayama BY Nữ | 15 | 5 | 5 | 5 | 17 | 18 | -1 | |
8 | Orca Kamogawa Nữ | 15 | 3 | 9 | 3 | 10 | 12 | -2 | |
9 | Nippatsu Yokohama Nữ | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 19 | -4 | |
10 | Ehime FC Nữ | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 28 | -10 | |
11 | Nittaidai FIELDS (W) | 15 | 1 | 7 | 7 | 16 | 27 | -11 | |
12 | Sperenza Osaka Nữ | 15 | 1 | 3 | 11 | 10 | 25 | -15 |
Bảng xếp hạng bóng đá Nữ Nhật – Cập nhật bảng xếp hạng Nữ Nhật trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bại, hiệu số trên BXH bóng đá… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá mới nhất sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng bóng đá Nữ Nhật. Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến sớm nhất và chính xác nhất trên website tylekeo2in1.com của chúng tôi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Nữ Nhật:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm