XH | Đội | Trận | T | H | B | BT | BB | HS | Điểm |
1 | FC Osaka | 18 | 12 | 3 | 3 | 32 | 13 | 19 | |
2 | Tochigi City | 18 | 11 | 4 | 3 | 26 | 15 | 11 | |
3 | Tegevajaro Miyazaki | 18 | 9 | 7 | 2 | 26 | 17 | 9 | |
4 | Vanraure Hachinohe | 18 | 10 | 4 | 4 | 20 | 11 | 9 | |
5 | Kagoshima | 18 | 7 | 7 | 4 | 31 | 22 | 9 | |
6 | Giravanz Kita. | 18 | 8 | 3 | 7 | 18 | 14 | 4 | |
7 | Nara Club | 18 | 7 | 6 | 5 | 22 | 20 | 2 | |
8 | Kochi United SC | 18 | 6 | 6 | 6 | 29 | 30 | -1 | |
9 | Tochigi SC | 18 | 6 | 5 | 7 | 14 | 14 | 0 | |
10 | Matsumoto Yama. | 18 | 6 | 5 | 7 | 20 | 23 | -3 | |
11 | Fukushima Utd | 18 | 6 | 5 | 7 | 30 | 41 | -11 | |
12 | Zweigen Kan. | 18 | 6 | 4 | 8 | 19 | 22 | -3 | |
13 | Gainare Tottori | 18 | 6 | 4 | 8 | 15 | 18 | -3 | |
14 | Sagamihara | 18 | 4 | 8 | 6 | 19 | 24 | -5 | |
15 | Thespa Kusatsu | 18 | 4 | 7 | 7 | 24 | 29 | -5 | |
16 | Ryukyu | 18 | 5 | 4 | 9 | 14 | 19 | -5 | |
17 | Nagano Parceiro | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 23 | -7 | |
18 | FC Gifu | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 28 | -7 | |
19 | Kamatamare San. | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 22 | -7 | |
20 | Azul Claro Numazu | 18 | 2 | 8 | 8 | 14 | 20 | -6 |
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Nhật Bản – Cập nhật bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bại, hiệu số trên BXH bóng đá… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá mới nhất sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Nhật Bản. Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến sớm nhất và chính xác nhất trên website tylekeo2in1.com của chúng tôi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Nhật Bản:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm