Bảng A | Đội | Trận | T | H | B | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Guarani CA | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 6 | 3 | 8 |
2 | Independiente | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 6 |
3 | Nacional Potosi | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 |
4 | Boston River | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 11 | -4 | 4 |
Bảng B | Đội | Trận | T | H | B | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Univ Catolica Quito | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 4 | 6 | 10 |
2 | Cerro Largo | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 4 |
3 | Vitoria/BA | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 |
4 | Defensa YJ | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 |
Bảng C | Đội | Trận | T | H | B | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | CA Huracan | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 10 |
2 | America Cali | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 |
3 | Corinthians/SP | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 |
4 | Racing Club (URU) | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 12 | -10 | 0 |
Bảng D | Đội | Trận | T | H | B | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Godoy Cruz | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 10 |
2 | Gremio/RS | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 8 |
3 | Atletico Grau | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 6 | -4 | 2 |
4 | Sportivo Luqueno | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 7 | -4 | 1 |
Bảng E | Đội | Trận | T | H | B | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Mushuc Runa | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 4 | 5 | 10 |
2 | Palestino | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
3 | Union Santa Fe | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 3 |
4 | Cruzeiro/MG | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 6 | -3 | 1 |
Bảng F | Đội | Trận | T | H | B | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Once Caldas | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 9 |
2 | Fluminense/RJ | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 2 | 5 | 7 |
3 | Gua. Villarroel SJ | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 9 | -5 | 4 |
4 | U. Espanola | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 5 | -3 | 2 |
Bảng G | Đội | Trận | T | H | B | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Lanus | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 8 |
2 | Vasco DG/RJ | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 7 | -2 | 5 |
3 | Puerto Cabello | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 4 |
4 | Melgar | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
Bảng H | Đội | Trận | T | H | B | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Cienciano | 4 | 1 | 3 | 0 | 7 | 5 | 2 | 6 |
2 | Atl. Mineiro/MG | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 5 |
3 | Caracas | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | 5 |
4 | Iquique | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 10 | -4 | 4 |
Bảng xếp hạng bóng đá Copa Sudamericana – Cập nhật bảng xếp hạng Copa Sudamericana trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bại, hiệu số trên BXH bóng đá… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá mới nhất sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng bóng đá Copa Sudamericana. Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến sớm nhất và chính xác nhất trên website tylekeo2in1.com của chúng tôi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Copa Sudamericana:
#: Thứ tự trên BXH
TR: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm